Giải thích mã sản phẩm:

LM GUIDE ACTUATOR:

SKR33 10 A+150L P 0-1B AQ

trong đó:

- SKR33: MODEL No( SKR20, SKR26, KR15, KR20, KR33, KR46...)
- 10: BALL SCREW LEAD 10 mm (01, 02, 06, 10, 20, 25)
- A: INNER BLOCK TYPE
- 150L: OUTER RAIL LENGTH(75L, 100L, ...1680L )
- P; Accuracy ( no symbol: normal grade, h: high accuracy grade, p: precision grade)
- 0: with/without a motor( 0: without a motor, 1: with a motor)
- 1: cover( 0: without a cover, 1: with a cover, 2: with a bellows)
- B: Sensor( 0, 1, 2, 6, 7, B, E, H, L, J, M)
- AQ: Housing A/Intermediate Flange (10, 20, 50, A5, A6, AM, AP, AQ, Ả, Á, AU, AY....)

SẢN PHẨM CỦA THK

Chuyển động tuyến tính:

- LM GUIDE(hệ thống dẫn hướng LM): SHS25LC2QZKKHHC0+1200LPZT-II, G45LC2QZKKHHC0+1200LPT-II, 2SRS20MQZUUC1+220LPM-II, 4SCR25QZKKHHC0+1200/1000LP, 2HR2555UUM+1000LPTM, GSR25TUU, GSR25-1060LHK, GSR25T2UU+1060LHTK, HCR25A2UUC1+60/1000RH6T, HMG15A2UUC1+1000LT+60/150R6T+60/300R6T-II, HSR1M1R1VVC1+400LP-II, SR15MSV1CS+340LP-II.
- LM GUIDE ACTUATOR(trục dẫn hướng LM): SKR33 10A+150LP-1BAQ
- BALL SPLINE(thanh trượt bi): 2LBS40UUCL+1000LPK, 2LTR32AKUUZZCL+500LPK,
- LINEAR BUSHING(bạc lót thẳng): LM20LUU, LM20MLUU, LM20MGAUU, SK20, SF25g6-500LK, FLM20
- LM STROKE(bộ hành trình LM): ST20UUB, M4610, S6820, T460, MST4-102060M, KS3880,
- PRECISION LINEAR PACKING(bộ dẫn hướng tuyến tính chính xác): 2ER616C1+95L
- CROSS ROLLER GUIDE/BALL GUIDE(hệ thống dẫn hướng tuyến tính con lăn chéo): VR1M-30H8Z, V6-200, R6x13Z, S6
- CROSS ROLLER TABLE(bệ dẫn hướng con lăn chéo): VRT2035M, VRU2035M
- LINEAR BALL SLIDE(bộ trượt bi tuyến tính): LS1027, LSC1515BSL,
- LM ROLLER(con lăn LM): LR2565ZUUP3, LR4095P3, PA332.
- FLAT ROLLER(con lăn dẹt): FT5038P1-750L
- SLIDE PACK(bộ dẫn hướng trượt): 2FBW50110XRUU+800L, FBW50110XRUU+800L-T, FBW50110XRG+800L.
- SLIDE RAIL(ray trượt): FBL27S+300L, FBL35F+356L#5, FBL48DR+1810/696L, E36RS+550L, E15+100L,
- SLINE NUT(đai ốc trượt): DPM2040, SS20+1500L, 2DPM2040+360L
Vít dẫn tiến:
- BALL SCREW(vít me bi): BIF2505L-5RRG0+620LC5-H1K-G, BIF2505-5RRG0+720LC5A, BNK2020-5+620LC5Y, BLR2020-3.6KUUG1+1000LC5, BNS2525+600L, MTF0802+250LC7T-H1, BTK1405-2.6ZZ+500LC7T-H1K, BLR2020-3.6KUU+1000LC7T, TS1405+500LC7, BTK1405-2.6ZZ, EK12, BIF2505-5QZWWG0+1000LC5.
- LEAD SCREW NUT(đai ốc): DC20, CS20T+1500L, 2DC20+1500LT.
- CHANGE NUT(đai đổi hướng): DCMA20T, CT20T+1500L, 2DCMA20+1500LT
Quay:
- CROSS-ROLLER RING(vòng đệm con lăn): RU124UUCC0P2BGX-N, RB20030CUUCC0P2,
- CAM FOLLOWER(con đội): CF12VMUUR-AN, CF-SFU-6R,
- ROLLER FOLLOWER(bạc đệm con lăn): NAST25MZZUUR,
- SPHERICAL PLAIN BEARING(ổ trượt cầu): SB25, SA125UU.
- LINK BALL(bạc cầu): BL12DL
- ROB END(đầu thanh truyền): PHS10L, PB20

Trục dẫn: ES/EC, KRF, , PCT/PC

Phụ kiện bôi trơn): MG70, AFC+70