1. Ký hiệu các công tắc, thiết bị đóng cắt dùng trong máy phát điện
|
| Ký hiệu |
Mô tả |
| SW |
Switch |
Công tắc |
| 23 |
Water temperature sensing switch |
Công tắc cảm biến nhiệt độ nước |
| 63Q |
Oil pressure gauge switch |
Công tắc áp suất dầu bôi trơn |
| 26W |
Coolant temperature switch |
Công tắc nhiệt độ nước |
| 12 |
Overspeed switch |
Công tắc vượt tốc |
| LS |
Micro switch |
Công tắc siêu nhỏ |
| 14 |
Low speed switch |
Công tắc tốc độ chậm |
| 33F |
Oil level switch |
Công tắc mức dầu bôi trơn |
| 33W |
Water lever switch |
Công tắc mức nước |
| FFS |
Fuel filter abnormity switch |
Công tắc lọc nhiên liệu có vấn đề |
| LFS |
Oil filter abnormity switch |
Công tắc lọc dầu bôi trơn có vấn đề |
| AFS |
Air filter abnormity switch |
Công tắc lọc khí có vấn đề |
| TG |
Toggle switch |
Công tắc dảo chiều |
| PB |
Puss button switch |
Nút ấn |
| CS |
Cam select switch |
Chuyển mạch lựa chọn |
| AS |
Ammeter change - over switch |
Chuyển mạch lựa chọn dòng điện các pha |
| VS |
Voltage phase selection switch |
Chuyển mạch lựa chọ điện áp các pha |
| KS |
Knife switch |
Cầu dao |
| CB |
Circuit breaker |
Áp tô mát |
| ACB |
Air circuit breaker |
Máy cắt không khí |
| VCB |
Vacuum circuit breaker |
Máy cắt chân không |
| OCB |
Oil circuit breaker |
Máy cắt dùng dầu |
| ABB |
Air blast circuit breaker |
Máy cắt điện dung khí nén |
| MCCB |
Moduled Case Circuit Breaker |
Áp tô mát khối có dòng định mức >100A |
| MCB |
Miniature Circuit Breaker |
Áp tô mát khối có dòng định mức <100A |
| SW |
Switch |
Công tắc |
| ELB |
Earth leakage breaker |
Áp tô mát bảo vệ dòng dò |
| GCB |
Gas circuit breaker |
Máy cắt điện kiểu thổi khí |
| MC |
Electromagnetic contactor |
công tắc tơ |
| YDS |
Y-△starter |
Kiểu nối sao tam giác |
|
|
|
| 2. Ký hiệu các phần tử /điều khiển dùng trong máy phát điện |
| Ký hiệu |
Mô tả |
| SM |
Start-up motor |
Mô tơ khởi động (Củ đề) |
| 88 |
Start-up motor auxiliary magnet |
le đề (Rơ le cóc) 50A-300A. |
| 5S |
Suspension magnet |
Rơ le phụ để đóng cắt rơ le cóc (20-50A) |
| ALT |
Electric charging generator |
Máy phát nạp |
| REG |
Charging controller |
Điều khiển nạp |
| GL |
Preheating indicating lamp |
Đèn báo sấy |
| GP |
Preheating plug |
Ổ cắn sấy |
| OPH |
Oil preheating heater |
Bộ sấy dầu |
| WPH |
Coolant preheating heater |
Bộ sấy nước |
| SH |
Space Heater |
Bộ sấy không khí (trong tủ hoặc trong đầu phát điện) |
| AVR |
Automatic voltage regulator |
Bộ tự động điều chỉnh điện áp |
| SHT |
Voltage break coil |
Cuộn dây ngắt điện áp |
| TG |
Speed detecting generator |
Bộ bảo vệ tốc độ máy phát |
| PMG |
Permanent magnet generator |
Máy phát điện nam châm vĩnh cửu (dùng cho AVR) |
| SG |
Synchronization generator |
Thiết bị hòa đồng bộ máy phát |
| EX |
Exciter |
Kích từ |
| MPU |
Magnet pick-up |
Đầu đo tốc độ |
| ACT |
Actuator |
Cơ cấu chấp hành để tăng giảm lượng nhiên liệu |
| PM |
Parallel module |
Mô đun vận hành song song (chế độ hòa đồng bộ) |
| VR |
Voltage regulator |
Biến trở điều chỉnh điện áp |
| FR |
Frequency regulator |
Biến trở điều chỉnh tần số |
| PTT |
Voltage test terminal |
Điểm kiểm tra điện áp |
| CTT |
Current test terminal |
Điểm kiểm tra dòng điện |
| OPM |
Speed control motor |
Bộ điều khiển tốc độ bằng mô tơ |
| CT |
Current transformer |
Máy biến dòng |
| ZCT |
Zero-phase-sequence current-transformer |
Biến áp dùng để kiểm tra mức so sánh điểm không- pha- thứ tự pha- dòng điện (hòa đồng bộ) |
| CLX |
Reactor |
Cuộn kháng |
| C |
Condenser |
Tụ điện |
| RF |
Rectifier |
Bộ chỉnh lưu |
| R |
Resistance |
Điện trở |
| Ar |
Main generator armature wiring |
Dây quấn phần ứng máy phát điện chính |
| Fg |
Main generator field winding |
Cuộn dây phần cảm máy phát điện chính |
| ExAr |
Exciter armature winding |
Cuộn dây phần ứng máy phát kích thích (máy phát phụ) |
| ExFg |
Exciter field winding |
Cuộn dây phần cảm máy phát kích thích (máy phát phụ) |
| CON |
Sub ouput plug soket (connection) |
Đầu nối dây |